Phương thức nạp tiền | Tiền tệ | Phí / Hoa hồng | Thời gian xử lý | ||
---|---|---|---|---|---|
BTC, ETH-ERC20, USDT-ERC20, USDT-TRC20, DOGE, LTC, BSC | USD | Tùy thuộc vào blockchain | lên đến 24 giờ | Tiền gửi | |
BTC, ETH-ERC20, USDT-ERC20, USDT-TRC20, DOGE, LTC, BSC
|
|||||
Paylivre | USD | 2.6% | lên đến 24 giờ | Tiền gửi | |
Paylivre
|
|||||
ThunderXPay | USD | Không có hoa hồng | lên đến 24 giờ | Tiền gửi | |
ThunderXPay
|
|||||
Wire Transfer | USD | Theo phí ngân hàng | Ngay sau khi xác nhận chuyển khoản | Tiền gửi | |
Wire Transfer
|
|||||
Visa | USD | Không có hoa hồng | lên đến 24 giờ | Tiền gửi | |
Visa
|
|||||
Mastercard | USD | Không có hoa hồng | lên đến 24 giờ | Tiền gửi | |
Mastercard
|
|||||
Bank Transfer | USD | Không có hoa hồng | lên đến 24 giờ | Tiền gửi | |
Bank Transfer
|
|||||
Local Transfer | USD | Không có hoa hồng | lên đến 24 giờ | Tiền gửi | |
Local Transfer
|
|||||
Ngân hàng số | USD | Không có hoa hồng | Tuỳ ngân hàng | Tiền gửi | |
Ngân hàng số
|
Phương thức rút tiền | Tiền tệ | Phí / Hoa hồng | Thời gian xử lý | ||
---|---|---|---|---|---|
Bitcoin, Ethereum, USDT-OMNI, USDT-ERC20, Doge, Litecoin, BSC, USDT-TRC20 |
USD | Network Fee | lên đến 24 giờ | Rút tiền | |
Bitcoin, Ethereum, USDT-OMNI, USDT-ERC20, Doge, Litecoin, BSC, USDT-TRC20
|
|||||
Paylivre | USD | 1.8% | lên đến 24 giờ | Rút tiền | |
Paylivre
|
|||||
ThunderXPay | USD | Không có hoa hồng | lên đến 24 giờ | Rút tiền | |
ThunderXPay
|
|||||
Wire Transfer | USD | Theo phí ngân hàng | lên đến 24 giờ | Rút tiền | |
Wire Transfer
|
|||||
Visa | USD | $2.5 | lên đến 24 giờ | Rút tiền | |
Visa
|
|||||
Mastercard | USD | $2.5 | lên đến 24 giờ | Rút tiền | |
Mastercard
|
|||||
Bank Transfer | USD | Không có hoa hồng | lên đến 72 giờ | Rút tiền | |
Bank Transfer
|
|||||
Local Transfer | USD | Không có hoa hồng | lên đến 24 giờ | Rút tiền | |
Local Transfer
|
|||||
Ngân hàng số | USD | Không có hoa hồng | Tuỳ ngân hàng | Rút tiền | |
Ngân hàng số
|